Có 2 kết quả:
頻數分佈 pín shù fēn bù ㄆㄧㄣˊ ㄕㄨˋ ㄈㄣ ㄅㄨˋ • 频数分布 pín shù fēn bù ㄆㄧㄣˊ ㄕㄨˋ ㄈㄣ ㄅㄨˋ
pín shù fēn bù ㄆㄧㄣˊ ㄕㄨˋ ㄈㄣ ㄅㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
frequency distribution
Bình luận 0
pín shù fēn bù ㄆㄧㄣˊ ㄕㄨˋ ㄈㄣ ㄅㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
frequency distribution
Bình luận 0